Công ty TNHH công nghệ số Tân Thành

Công tắc cảm biến mức E + H Germany capacitance level meter , capacitance level switch FTC260-AA2D1, FTC260-AA2D2

  • Đăng ngày 11-04-2020 06:06:18 PM - 404 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: FTC260-AA2D1, FTC260-AA2D2
  • Công tắc cảm biến mức E + H Germany  capacitance level meter , capacitance level switch FTC260-AA2D1, FTC260-AA2D2 

    Tình trạng sản phẩm:


    Germany E + H capacitance level meter FTC260-AA2D1 / FTC260-AA2D2 
    Advantage:
     The measuring system consists of probes and electronic components:
    --easy installation
    ——No calibration at startup
    Built-in adhesion compensation:
    ——Even if the probe has strong adhesion, it can still maintain accurate switching action
    ——High operation safety
    Mechanical parts are strong:
    ——No wear parts
    --long lasting
    -Maintenance free
     
    Application areas:
    Minicap is specially designed for limit detection of light solid bulk materials. The maximum particle size is 30mm and the dielectric constant is εr ≥ 1.6. Typical applications: cereals, flour, milk powder, animal feed, cement, talc or gypsum.
    model:
    1.Minicap FTC260: Equipped with 140 mm rod probe, the material conforms to FDA regulations; used for solid bulk materials and liquids
    2.- Relay output with AC or DC power supply (standby auxiliary conversion power supply / SPDT)
    3. PNP output with 3-wire DC power supply
     
    Technical Information:
    Measuring principle Capacitive Solid
    Characteristic / Application compact rod probe with build up compensation
    easy start up
    Supply / Communication 10,8 ... 45V DC, DC-PNP 3-wire 
    20 ... 253V AC, or 
    20 ... 55V DC, Relay output 
     
    Ambient temperature -40 ° C ... 80 ° C
    (-40 ° F ... 176 ° F)
    Process temperature -40 ° C ... 130 ° C
    (-40 ° F ... 266 ° F)
    Process pressure absolute / max. Overpressure limit -1 ... 25 bar
    (-14.5 ... 360 psi)
    Main wetted parts PPS = Polyphenylene sulphide 
    (glass fibre content approx. 40%)
    Process connection R1 "
    NPT1"
    Sensor length 140 mm (5.51 ")
    Output PNP transistor output 
    Relay output (potential-free 
    change-over contact / SPDT)
    Certificates / Approvals ATEX, FM, CSA, NEPSI
    WHG 
     
    Options Aluminium Housing
    Specialities FDA-listed material
    Application limits Solids, grain size max. 30 mm (1.2 "), 
    DK min 1,6
    Flexural strength 1400 N (at probe tip)

     

         

     

    Rơle trung gian RXG22B7 RXG22E7 RXG22F7 RXG22M7 RXG22P7 RXG13B7 RXG13F7 RXG13P7 RXG15F7 RXG15P7 RXG23B7 RXG23E7 RXG23F7 RXG23M7 RXG23P7 RXG25B7 RXG25F7 RXG25M7 RXG25P7
    Rơle trung gian RXG22B7 RXG22E7 RXG22F7 RXG22M7 RXG22P7 RXG13B7 RXG13F7 RXG13P7 RXG15F7 RXG15P7 RXG23B7 RXG23E7 RXG23F7 RXG23M7 RXG23P7 RXG25B7 RXG25F7 RXG25M7 RXG25P7 Liên hệ
    Rơle Finder 55.32.8.230.0040 55.32.8.024.0040 55.32.8.230.0054 55.32.9.230.0054 55.34.8.230.0040 55.34.8.024.0040 55.34.8.230.5040 55.34.9.230.0040 55.34.9.230.0070 55.34.9.230.5040 55.34.9.024.0040 55.34.9.024.5040 55.34.8.024.0050 55.34.8.024.0054 55.32
    Rơle Finder 55.32.8.230.0040 55.32.8.024.0040 55.32.8.230.0054 55.32.9.230.0054 55.34.8.230.0040 55.34.8.024.0040 55.34.8.230.5040 55.34.9.230.0040 55.34.9.230.0070 55.34.9.230.5040 55.34.9.024.0040 55.34.9.024.5040 55.34.8.024.0050 55.34.8.024.0054 55.32 Liên hệ
    Rơle Finder 60.13.9.024.0040 60.13.9.230.0040 60.13.8.024.0040 60.13.8.230.0040 55.32.8.024.0040 60.13.9.024.5040 60.13.9.230.5040 60.13.9.024.0070
    Rơle Finder 60.13.9.024.0040 60.13.9.230.0040 60.13.8.024.0040 60.13.8.230.0040 55.32.8.024.0040 60.13.9.024.5040 60.13.9.230.5040 60.13.9.024.0070 Liên hệ
    Quạt làm mát FLH133/041A-1821 FLH133/041C-1821A FLH133/041D-1821A FLH133/041F-1821A
    Quạt làm mát FLH133/041A-1821 FLH133/041C-1821A FLH133/041D-1821A FLH133/041F-1821A Liên hệ
    Quạt làm mát cho động cơ phòng nổ BG-80A 380V BG-90A 380V BG-100A 380V BG-112A 380V BG-132A 380V BG-160A 380V BG-180A 380V BG-200A 380V BG-225A 380V BG-250A 380V BG-280A 380V BG-315A 380V BG-355A 380V
    Quạt làm mát cho động cơ phòng nổ BG-80A 380V BG-90A 380V BG-100A 380V BG-112A 380V BG-132A 380V BG-160A 380V BG-180A 380V BG-200A 380V BG-225A 380V BG-250A 380V BG-280A 380V BG-315A 380V BG-355A 380V Liên hệ
    Quạt làm mát cho động cơ Siemens G-80AB 380V G-90AB 380V G-100AB 380V G-112AB 380V G-132AB 380V G-160AB 380V G-180AB 380V G-200AB 380V G-225AB 380V G-250AB 380V G-280AB 380V G-315AB 380V G-355AB 380V
    Quạt làm mát cho động cơ Siemens G-80AB 380V G-90AB 380V G-100AB 380V G-112AB 380V G-132AB 380V G-160AB 380V G-180AB 380V G-200AB 380V G-225AB 380V G-250AB 380V G-280AB 380V G-315AB 380V G-355AB 380V Liên hệ
    Rơle trung gian IDEC RJ2S-CL RY2S-U RY4S-UL RH4B-U RH1B-U RH2B-UL DC
    Rơle trung gian IDEC RJ2S-CL RY2S-U RY4S-UL RH4B-U RH1B-U RH2B-UL DC Liên hệ
    Tay trang tay điều khiển XD2PA22CR XD2PA12CR XD2PA24CR XD2PA14C
    Tay trang tay điều khiển XD2PA22CR XD2PA12CR XD2PA24CR XD2PA14C Liên hệ
    Rơle trung gian ABB intermediate relay CR-MX024DC2L/CR-MX024DC4L/CR-MX230AC4L
    Rơle trung gian ABB intermediate relay CR-MX024DC2L/CR-MX024DC4L/CR-MX230AC4L Liên hệ
    Rơle trung gian Finder 55.34.9.024.0040 55.32.9.024.0040 55.34.8.230.0040 55.32.8.230.0040 56.32.9.024.0040 56.32.8.230.0040
    Rơle trung gian Finder 55.34.9.024.0040 55.32.9.024.0040 55.34.8.230.0040 55.32.8.230.0040 56.32.9.024.0040 56.32.8.230.0040 Liên hệ
    Quạt làm mát hướng trục, Axial fan T35-11-4A, 4.5A, 5A, 5.6A, 6.3A, 7.1A, 8A, 9A, 10A ,11.2A
    Quạt làm mát hướng trục, Axial fan T35-11-4A, 4.5A, 5A, 5.6A, 6.3A, 7.1A, 8A, 9A, 10A ,11.2A Liên hệ
    Quạt làm mát cho động cơ biến tần SEW, SEW motor fan GR-132A, GR-71A, GR-112A, GR-160A, GR-80A GR-90A, GR-100A
    Quạt làm mát cho động cơ biến tần SEW, SEW motor fan GR-132A, GR-71A, GR-112A, GR-160A, GR-80A GR-90A, GR-100A Liên hệ

     


    TÂN THÀNH CAM KẾT

    • Sản phẩm, hàng hóa chính hãng.
    • Giá cả cạnh tranh.
    • Dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm.

    Thông Tin Công Ty

    Đã thông báo

     


    THÔNG TIN LIÊN HỆ:
    -------------------------------
    CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TTH
    Trụ sở: số 124 ngõ 79 Yên Hoà-Cầu giấy-HN
    Kinh doanh 1 : 0816.861.515
    Kinh doanh 2 : 0836.861.515
    Kinh doanh 3 : 0926.511.515
    Kinh doanh 4 : 0916.861.515
    Kinh doanh 5 : 0888.868.515
    Kinh doanh 6 : 0917.971.515
    Website: http://tanthanh-automation.com
    Website: http://thietbitudongtanthanh.com
    Website: http://diencongnghieptanthanh.com
    Email: tthkinhdoanh@gmail.com
    Email: tthkinhdoanh01@gmail.com

  • Kết nối với chúng tôi